| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01686 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 2 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01190 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 3 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01547 | VBT Tiếng Viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 4 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01536 | VBT Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 5 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01554 | VBT Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 6 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01551 | VBT Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 7 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01187 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 8 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01505 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 9 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01172 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 10 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01510 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 11 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01171 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 12 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01160 | Tiếng Việt 1tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 13 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01157 | Tiếng Việt 1tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 14 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01484 | Tiếng Việt 1tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 15 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01489 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 16 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01496 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 17 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01924 | Tiếng Anh 1 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 18 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01925 | BT Tiếng Anh 1 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 19 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01705 | Tiếng anh 3 sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 20 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01707 | Tiếng anh 3 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 21 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01702 | Tiếng anh 3 sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 22 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01899 | Tiếng Anh 4 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 23 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01898 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 24 | Đoàn Thị Hiền | | SGK-01916 | Bt Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 25 | Đoàn Thị Hiền | | SNV-01283 | Tiếng Anh 3 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 26 | Đoàn Thị Hiền | | SNV-01342 | Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 25/08/2025 | 66 |
| 27 | Dương Thị Yến | | SNV-01267 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 42 |
| 28 | Lê Thị Mai Hương | | SGK-01959 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 22/10/2025 | 8 |
| 29 | Lê Thị Mai Hương | | SNV-01361 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 22/10/2025 | 8 |
| 30 | Lê Thị Mai Hương | | STKC-000188 | Tiến trình Lịch sử Việt Nam | Nguyễn Quang Ngọc | 22/10/2025 | 8 |
| 31 | Lê Thị Mai Hương | | STKC-00583 | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương | Phạm Trường Khang | 22/10/2025 | 8 |
| 32 | Lê Thị Mai Hương | | STKC-000463 | Kể chuyện Việt Nam thời Trần | Phạm Trường Khang | 22/10/2025 | 8 |
| 33 | Lê Thị Toan | | STKTV-00467 | Tiếng Việt nâng cao 5. | Lê Phương Nga | 08/09/2025 | 52 |
| 34 | Lê Thị Toan | | SGK-01946 | Toán 5 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 52 |
| 35 | Lê Thị Toan | | SGK-02028 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 5 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 36 | Lê Thị Toan | | SGK-02021 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Lê Anh Vinh | 08/09/2025 | 52 |
| 37 | Lê Thị Toan | | SGK-02010 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/09/2025 | 52 |
| 38 | Lê Thị Toan | | STKT-00658 | Bài tập tuần toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 52 |
| 39 | Lê Thị Toan | | STKTV-00587 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 HK 1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 52 |
| 40 | Lê Thị Toan | | SNV-01377 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 41 | Lê Thị Toan | | STKT-00667 | Đề kiểm tra toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 52 |
| 42 | Lê Thị Toan | | STKTV-00575 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 52 |
| 43 | Lê Thị Toan | | STKTV-00590 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 HK 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 52 |
| 44 | Lê Thị Toan | | STKTV-00583 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 52 |
| 45 | Lê Thị Toan | | SGK-01970 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 52 |
| 46 | Lê Thị Toan | | SGK-01952 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 47 | Lê Thị Toan | | SNV-01352 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 48 | Lê Thị Toan | | SNV-01382 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 52 |
| 49 | Lê Thị Toan | | SGK-01960 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 52 |
| 50 | Lê Thị Toan | | SGK-01936 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 51 | Lê Thị Toan | | SNV-01365 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 52 |
| 52 | Lê Thị Toan | | SGK-01965 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 53 | Lê Thị Toan | | SNV-01363 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 52 |
| 54 | Lê Thị Toan | | SNV-01357 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 55 | Lê Thị Toan | | STKT-00675 | Bài tập hàng ngày toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 52 |
| 56 | Lê Thị Toan | | SGK-01942 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 52 |
| 57 | Lê Thị Toan | | SGK-01932 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 58 | Lê Thị Toan | | SNV-01372 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 59 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKTV-00384 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 26/08/2025 | 65 |
| 60 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKTV-00376 | 207 đề và bài văn 4. | Trần Đức Niềm | 26/08/2025 | 65 |
| 61 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKT-000170 | Bài tập phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 26/08/2025 | 65 |
| 62 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKT-000468 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2025 | 65 |
| 63 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKT-00639 | Bai tap Toan 4 tap 1 | Do Tien Dat | 26/08/2025 | 65 |
| 64 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKTV-00024 | Tập làm văn 4. | Nguyễn Nghiệp | 26/08/2025 | 65 |
| 65 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKT-00630 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 1 | Nguyen Van Quyen | 26/08/2025 | 65 |
| 66 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKT-00646 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 26/08/2025 | 65 |
| 67 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKTV-00556 | De kiem tra Tieng Viet 4 hoc ky 1 | Nguyen Van Quyen | 26/08/2025 | 65 |
| 68 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKTV-00567 | De kiem tra Tieng Viet 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 26/08/2025 | 65 |
| 69 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKTV-00563 | Bai tap tuanTieng Viet 4 tap 2 | Nguyen Van Quyen | 26/08/2025 | 65 |
| 70 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKTV-00557 | Bai tap tuanTieng Viet 4 tap 1 | Nguyen Van Quyen | 26/08/2025 | 65 |
| 71 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKT-00651 | Bài tập tuần toán 4 tập 2 | Nguyen Van Quyen | 26/08/2025 | 65 |
| 72 | Lê Thị Tuyết Dung | | SGK-01903 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 73 | Lê Thị Tuyết Dung | | SGK-01908 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 74 | Lê Thị Tuyết Dung | | SGK-01915 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 75 | Lê Thị Tuyết Dung | | SGK-01876 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 76 | Lê Thị Tuyết Dung | | SGK-01894 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 26/08/2025 | 65 |
| 77 | Lê Thị Tuyết Dung | | SGK-01881 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 65 |
| 78 | Lê Thị Tuyết Dung | | SGK-01821 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 79 | Lê Thị Tuyết Dung | | STKT-000225 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2025 | 65 |
| 80 | Lê Thị Tuyết Dung | | SNV-01314 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 81 | Lê Thị Tuyết Dung | | SNV-01326 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 82 | Lê Thị Tuyết Dung | | SNV-01329 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 65 |
| 83 | Lê Thị Tuyết Dung | | SNV-01337 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 84 | Lê Thị Tuyết Dung | | SNV-01307 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 85 | Mạc Thị Hoa Linh | | SGK-000953 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 86 | Mạc Thị Hoa Linh | | SNV-01287 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 87 | Mạc Thị Hoa Linh | | SNV-01269 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 88 | Mạc Thị Hoa Linh | | SNV-01261 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 89 | Mạc Thị Hoa Linh | | SDPL-00105 | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Trần Ngọc Linh | 03/09/2025 | 57 |
| 90 | Ngô Thị Thúy | | SNV-01221 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 91 | Ngô Thị Thúy | | SNV-01227 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/08/2025 | 65 |
| 92 | Ngô Thị Thúy | | SNV-01206 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 93 | Ngô Thị Thúy | | SNV-01229 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 94 | Ngô Thị Thúy | | SNV-01211 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 95 | Ngô Thị Thúy | | SNV-01201 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 96 | Ngô Thị Thúy | | STKT-00617 | Bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/08/2025 | 65 |
| 97 | Ngô Thị Thúy | | STKTV-00543 | Vở luyện từ và câu lớp 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 26/08/2025 | 65 |
| 98 | Ngô Thị Thúy | | STKTV-00542 | Vở luyện từ và câu lớp 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 26/08/2025 | 65 |
| 99 | Ngô Thị Thúy | | SGK-01611 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 100 | Ngô Thị Thúy | | SGK-01578 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 101 | Ngô Thị Thúy | | SGK-01605 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 102 | Ngô Thị Thúy | | SGK-01600 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/08/2025 | 65 |
| 103 | Ngô Thị Thúy | | STKT-00615 | Đề kiểm tra Toán 2 học kì 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 104 | Ngô Thị Thúy | | STKTV-00533 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 105 | Ngô Thị Thúy | | STKTV-00537 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 học kì 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 106 | Ngô Thị Thúy | | SGK-01576 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 107 | Ngô Thị Thúy | | SGK-01586 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 108 | Ngô Thị Thúy | | STKTV-00535 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 109 | Ngô Thị Thúy | | STKT-00612 | Đề kiểm tra Toán 2 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 110 | Ngô Thị Thúy | | STKT-00608 | Bài tập tuần Toán 2 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 111 | Ngô Thị Thúy | | STKTV-00531 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 112 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-01900 | Tiếng Anh 4 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/09/2025 | 42 |
| 113 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-01897 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/09/2025 | 42 |
| 114 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-01929 | Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân | 18/09/2025 | 42 |
| 115 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-01923 | Tiếng Anh 1 | Hoàng Văn Vân | 18/09/2025 | 42 |
| 116 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01806 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 117 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01260 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 65 |
| 118 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01286 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 119 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01265 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 120 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01248 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 65 |
| 121 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01711 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 122 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01695 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 123 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01696 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 124 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01761 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 125 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01273 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 126 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01295 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 127 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01256 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 128 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-00603 | Bài tập tuần Toán 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 129 | Nguyễn Thị Hằng | | STKTV-00522 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 130 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-00601 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 131 | Nguyễn Thị Hằng | | STKTV-00529 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 132 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01818 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 133 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-00596 | Đề kiểm tra Toán 3 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 134 | Nguyễn Thị Hằng | | STKT-00598 | Đề kiểm tra Toán 3 học kì 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 135 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01356 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 57 |
| 136 | Nguyễn Thị Hoa | | STKTV-00584 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/09/2025 | 57 |
| 137 | Nguyễn Thị Hoa | | STKTV-00586 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 HK 1 | Nguyễn Văn Quyền | 03/09/2025 | 57 |
| 138 | Nguyễn Thị Hoa | | STKTV-00576 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/09/2025 | 57 |
| 139 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-02000 | Vở bài tập đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 03/09/2025 | 57 |
| 140 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-000292 | Từ điển Tiếng Việt thông dụng | Nguyễn Như Ý | 03/09/2025 | 57 |
| 141 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01963 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 57 |
| 142 | Nguyễn Thị Hoa | | TLBD-00033 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 5 | Lương Văn Việt | 03/09/2025 | 57 |
| 143 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-02018 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Lê Anh Vinh | 03/09/2025 | 57 |
| 144 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-000397 | Bài tập cuối tuần Toán 5 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/09/2025 | 57 |
| 145 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01368 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 03/09/2025 | 57 |
| 146 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01353 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 57 |
| 147 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01362 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 57 |
| 148 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-02030 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 5 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 57 |
| 149 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-02026 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 57 |
| 150 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00671 | Bài tập hàng ngày toán 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 03/09/2025 | 57 |
| 151 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01385 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 57 |
| 152 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01378 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 57 |
| 153 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00672 | Bài tập hàng ngày toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/09/2025 | 57 |
| 154 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00666 | Đề kiểm tra toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/09/2025 | 57 |
| 155 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01956 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 57 |
| 156 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01969 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 03/09/2025 | 57 |
| 157 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-02011 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 03/09/2025 | 57 |
| 158 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01947 | Toán 5 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 57 |
| 159 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01937 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 57 |
| 160 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01953 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 57 |
| 161 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00656 | Bài tập tuần toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/09/2025 | 57 |
| 162 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-000443 | 36 đề ôn luyện Toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 30/09/2025 | 30 |
| 163 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00573 | Bài tập cuối tuần Toán 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 30/09/2025 | 30 |
| 164 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00670 | Bài tập hàng ngày toán 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/09/2025 | 30 |
| 165 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00654 | Bài tập tuần toán 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/09/2025 | 30 |
| 166 | Nguyễn Thị Hoa | | STKT-00663 | Đề kiểm tra toán 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/09/2025 | 30 |
| 167 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01862 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 66 |
| 168 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01311 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 66 |
| 169 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01299 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 66 |
| 170 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01317 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 25/08/2025 | 66 |
| 171 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01334 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 25/08/2025 | 66 |
| 172 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01327 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 25/08/2025 | 66 |
| 173 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01332 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 66 |
| 174 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01338 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 66 |
| 175 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01858 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 66 |
| 176 | Nguyễn Thị Hường | | STKT-00650 | Bài tập tuần toán 4 tập 2 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 177 | Nguyễn Thị Hường | | STKTV-00564 | Bai tap tuanTieng Viet 4 tap 2 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 178 | Nguyễn Thị Hường | | STKTV-00566 | De kiem tra Tieng Viet 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 179 | Nguyễn Thị Hường | | STKT-00645 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 180 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01308 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 66 |
| 181 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01904 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 66 |
| 182 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01875 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 66 |
| 183 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01914 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 66 |
| 184 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01827 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Ngọc Quang | 25/08/2025 | 66 |
| 185 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01895 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 25/08/2025 | 66 |
| 186 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01823 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 66 |
| 187 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01890 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 25/08/2025 | 66 |
| 188 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01883 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 66 |
| 189 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-01907 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 66 |
| 190 | Nguyễn Thị Hường | | STKT-00631 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 1 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 191 | Nguyễn Thị Hường | | STKTV-00554 | De kiem tra Tieng Viet 4 hoc ky 1 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 192 | Nguyễn Thị Hường | | STKTV-00558 | Bai tap tuanTieng Viet 4 tap 1 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 193 | Nguyễn Thị Hường | | STKT-00635 | Bai tap tuan Toan 4 tap 1 | Nguyen Van Quyen | 25/08/2025 | 66 |
| 194 | Nguyễn Thị Hường | | STKT-00640 | Bai tap Toan 4 tap 2 | Do Tien Dat | 25/08/2025 | 66 |
| 195 | Nguyễn Thị Hường | | STKT-00636 | Bai tap Toan 4 tap 1 | Do Tien Dat | 25/08/2025 | 66 |
| 196 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01861 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 197 | Phan Hoàng Hạnh | | STKTV-00565 | De kiem tra Tieng Viet 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 08/09/2025 | 52 |
| 198 | Phan Hoàng Hạnh | | STKTV-00553 | De kiem tra Tieng Viet 4 hoc ky 1 | Nguyen Van Quyen | 08/09/2025 | 52 |
| 199 | Phan Hoàng Hạnh | | STKT-00629 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 1 | Nguyen Van Quyen | 08/09/2025 | 52 |
| 200 | Phan Hoàng Hạnh | | STKT-00648 | Bài tập tuần toán 4 tập 2 | Nguyen Van Quyen | 08/09/2025 | 52 |
| 201 | Phan Hoàng Hạnh | | STKT-00644 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 08/09/2025 | 52 |
| 202 | Phan Hoàng Hạnh | | STKTV-00562 | Bai tap tuanTieng Viet 4 tap 2 | Nguyen Van Quyen | 08/09/2025 | 52 |
| 203 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01902 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 204 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01910 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 205 | Phan Hoàng Hạnh | | SNV-01301 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 206 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01877 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 207 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01913 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 208 | Phan Hoàng Hạnh | | SNV-01313 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 209 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01892 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 210 | Phan Hoàng Hạnh | | SNV-01319 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 08/09/2025 | 52 |
| 211 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01891 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 212 | Phan Hoàng Hạnh | | SNV-01324 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 213 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01819 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 214 | Phan Hoàng Hạnh | | SNV-01340 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 52 |
| 215 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01880 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 216 | Phan Hoàng Hạnh | | SNV-01330 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 52 |
| 217 | Phan Hoàng Hạnh | | STKT-00641 | Bai tap Toan 4 tap 2 | Do Tien Dat | 08/09/2025 | 52 |
| 218 | Phan Hoàng Hạnh | | SGK-01855 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 219 | Phan Hoàng Hạnh | | SNV-01309 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 220 | Phan Thị Nga | | SGK-01958 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 52 |
| 221 | Phan Thị Nga | | SGK-01954 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 222 | Phan Thị Nga | | SNV-01376 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 223 | Phan Thị Nga | | SNV-01380 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 52 |
| 224 | Phan Thị Nga | | SGK-01961 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 52 |
| 225 | Phan Thị Nga | | SNV-01364 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 52 |
| 226 | Phan Thị Nga | | SGK-01966 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 52 |
| 227 | Phan Thị Nga | | STKTV-00577 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 228 | Phan Thị Nga | | SGK-01934 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 229 | Phan Thị Nga | | SGK-01939 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 230 | Phan Thị Nga | | STKT-00653 | Bài tập tuần toán 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 231 | Phan Thị Nga | | STKT-00660 | Đề kiểm tra toán 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 232 | Phan Thị Nga | | SGK-01945 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 56 |
| 233 | Phan Thị Nga | | STKTV-00581 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 234 | Phan Thị Nga | | STKTV-00573 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 235 | Phan Thị Nga | | STKT-00659 | Bài tập tuần toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 236 | Phan Thị Nga | | STKT-00673 | Bài tập hàng ngày toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 237 | Phan Thị Nga | | SGK-01949 | Toán 5 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 56 |
| 238 | Phan Thị Nga | | SGK-02003 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2025 | 56 |
| 239 | Phan Thị Nga | | SGK-02013 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 56 |
| 240 | Phan Thị Nga | | SGK-02007 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2025 | 56 |
| 241 | Phan Thị Nga | | SGK-02019 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 56 |
| 242 | Phan Thị Nga | | SNV-01351 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 243 | Phan Thị Nga | | SNV-01366 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 56 |
| 244 | Phan Thị Nga | | SNV-01358 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 245 | Phan Thị Nga | | TLBD-00034 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 5 | Lương Văn Việt | 04/09/2025 | 56 |
| 246 | Phan Thị Nga | | SNV-01386 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 56 |
| 247 | Phan Thị Nga | | STKT-00664 | Đề kiểm tra toán 5 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 248 | Phan Thị Nga | | STKTV-00591 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 HK 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 249 | Phan Thị Nga | | STKTV-00585 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 HK 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 250 | Phan Thị Nga | | SGK-01998 | Vở bài tập đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 56 |
| 251 | Phan Thị Nga | | STKT-00668 | Bài tập hàng ngày toán 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 252 | Phan Thị Nga | | STKTV-00572 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 253 | Phan Thị Nga | | SGK-02024 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 254 | Phan Thị Nga | | SGK-02027 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 5 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 255 | Tiêu Thị Ngọc | | TLBD-00020 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 4 | Lương Văn Việt | 17/09/2025 | 43 |
| 256 | Tiêu Thị Ngọc | | SDPL-00231 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 17/09/2025 | 43 |
| 257 | Tiêu Thị Ngọc | | STKC-000485 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 17/09/2025 | 43 |
| 258 | Tiêu Thị Ngọc | | STKC-00678 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 17/09/2025 | 43 |
| 259 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-00628 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 1 | Nguyen Van Quyen | 17/09/2025 | 43 |
| 260 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-00647 | De kiem tra Toan 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 01/01/1900 | 45958 |
| 261 | Tiêu Thị Ngọc | | STKTV-00568 | De kiem tra Tieng Viet 4 hoc ky 2 | Nguyen Van Quyen | 01/01/1900 | 45958 |
| 262 | Tiêu Thị Ngọc | | STKTV-00561 | Bai tap tuanTieng Viet 4 tap 2 | Nguyen Van Quyen | 01/01/1900 | 45958 |
| 263 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-00633 | Bai tap tuan Toan 4 tap 1 | Nguyen Van Quyen | 01/01/1900 | 45958 |
| 264 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-00649 | Bài tập tuần toán 4 tập 2 | Nguyen Van Quyen | 01/01/1900 | 45958 |
| 265 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-000452 | 36 đề ôn luyện Toán 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/01/1900 | 45958 |
| 266 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-000424 | Tuyển chọn 405 bài tập Toán 5 | Tạ Thập | 01/01/1900 | 45958 |
| 267 | Tiêu Thị Ngọc | | STKC-000289 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt | Nguyễn Như Ý | 01/01/1900 | 45958 |
| 268 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-000171 | Bài tập phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 01/01/1900 | 45958 |
| 269 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01863 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45958 |
| 270 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-00642 | Bai tap Toan 4 tap 2 | Do Tien Dat | 04/09/2025 | 56 |
| 271 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01850 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Tài | 04/09/2025 | 56 |
| 272 | Tiêu Thị Ngọc | | STKT-00579 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 04/09/2025 | 56 |
| 273 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01325 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 274 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01331 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 275 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01316 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 276 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01341 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 277 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01874 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 278 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01911 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 279 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01901 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 280 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01909 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 281 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01822 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 282 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01889 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 283 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01896 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 284 | Tiêu Thị Ngọc | | SGK-01882 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 285 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01300 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 286 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01315 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 287 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01310 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/04/2025 | 204 |
| 288 | Tiêu Thị Thúy | | SGK-01596 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 289 | Tiêu Thị Thúy | | SNV-01222 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 290 | Tiêu Thị Thúy | | STKTV-00530 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 291 | Tiêu Thị Thúy | | SGK-01588 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 292 | Tiêu Thị Thúy | | SGK-01573 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 293 | Tiêu Thị Thúy | | SGK-01602 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 294 | Tiêu Thị Thúy | | SGK-01590 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 295 | Tiêu Thị Thúy | | SGK-01582 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 296 | Tiêu Thị Thúy | | SNV-01205 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 297 | Tiêu Thị Thúy | | SNV-01200 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 298 | Tiêu Thị Thúy | | SNV-01219 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 299 | Tiêu Thị Thúy | | SNV-01212 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 300 | Tiêu Thị Thúy | | SNV-01224 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 301 | Tiêu Thị Thúy | | SDPL-00247 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 04/09/2025 | 56 |
| 302 | Tiêu Thị Thúy | | SGK-01610 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 303 | Tiêu Thị Thúy | | STKC-000493 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 04/09/2025 | 56 |
| 304 | Trịnh Thị Xuân | | SNV-01360 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 56 |
| 305 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-02023 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 306 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-02008 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2025 | 56 |
| 307 | Trịnh Thị Xuân | | SNV-01379 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 308 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-02029 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 5 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 309 | Trịnh Thị Xuân | | SNV-01354 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 310 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-01951 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 56 |
| 311 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-02014 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 56 |
| 312 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-02020 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 56 |
| 313 | Trịnh Thị Xuân | | SNV-01367 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 56 |
| 314 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-01967 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 56 |
| 315 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-01957 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 56 |
| 316 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-01943 | Toán 5 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 56 |
| 317 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-01948 | Toán 5 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 56 |
| 318 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-01962 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 319 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-01999 | Vở bài tập đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 56 |
| 320 | Trịnh Thị Xuân | | SGK-02004 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2025 | 56 |
| 321 | Trịnh Thị Xuân | | SNV-01359 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 322 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01579 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 323 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01575 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 324 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01589 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 325 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01593 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 326 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01598 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/08/2025 | 65 |
| 327 | Vũ Thị Kim Thủy | | STKT-00610 | Bài tập tuần Toán 2 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 328 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01607 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 329 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01609 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 330 | Vũ Thị Kim Thủy | | STKTV-00534 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 331 | Vũ Thị Kim Thủy | | STKT-00609 | Bài tập tuần Toán 2 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 332 | Vũ Thị Kim Thủy | | SNV-01216 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 333 | Vũ Thị Kim Thủy | | SNV-01226 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 26/08/2025 | 65 |
| 334 | Vũ Thị Kim Thủy | | STKTV-00539 | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 2 tập 1 | Lê Phương Nga | 26/08/2025 | 65 |
| 335 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01653 | VBT Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 336 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01676 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 337 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01673 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 338 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01647 | VBT Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 339 | Vũ Thị Kim Thủy | | SNV-01213 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 340 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01634 | VBT Tiếng Viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 341 | Vũ Thị Kim Thủy | | SNV-01202 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 342 | Vũ Thị Kim Thủy | | SGK-01640 | VBT Tiếng Viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 343 | Vũ Thị Kim Thủy | | SNV-01207 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |