STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Manh Hùng | | SNV-01389 | Chương trình giáo dục phổ thông: Chương trình tổng thể | Bộ giáo dục | 18/02/2025 | 63 |
2 | Bùi Thị Ngoan | | SNV-01390 | Chương trình giáo dục phổ thông: Chương trình tổng thể | Bộ giáo dục | 18/02/2025 | 63 |
3 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01488 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/03/2025 | 36 |
4 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01543 | VBT Tiếng Viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/03/2025 | 36 |
5 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01555 | VBT Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/03/2025 | 36 |
6 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01499 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/03/2025 | 36 |
7 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01189 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/03/2025 | 36 |
8 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01500 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/03/2025 | 36 |
9 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01687 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/03/2025 | 36 |
10 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01509 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/03/2025 | 36 |
11 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01177 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17/03/2025 | 36 |
12 | Đinh Thị Bích Hà | | SNV-01191 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/03/2025 | 36 |
13 | Đinh Thị Bích Hà | | SGK-01521 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/03/2025 | 36 |
14 | Đinh Thị Bích Hà | | STKC-00653 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 17/03/2025 | 36 |
15 | Dương Thị Yến | | SGK-01694 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/02/2025 | 63 |
16 | Lê Thị Toan | | TLBD-00032 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 5 | Lương Văn Việt | 18/02/2025 | 63 |
17 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-01704 | Tiếng anh 3 sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Vân | 11/03/2025 | 42 |
18 | Nguyễn Thị Hoa | | TLBD-00033 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 5 | Lương Văn Việt | 18/02/2025 | 63 |
19 | Nguyễn Thị Thu | | STKT-00221 | Tự luyện Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 18/02/2025 | 63 |
20 | Nguyễn Thị Thu | | STKT-00212 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | Đỗ Tiến Đạt | 18/02/2025 | 63 |
21 | Phan Thị Nga | | TLBD-00034 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 5 | Lương Văn Việt | 18/02/2025 | 63 |
22 | Tiêu Thị Ngọc | | STKC-000289 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt | Nguyễn Như Ý | 18/02/2025 | 63 |
23 | Tiêu Thị Ngọc | | SNV-01300 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/02/2025 | 63 |
24 | Trịnh Thị Xuân | | TLBD-00035 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 5 | Lương Văn Việt | 18/02/2025 | 63 |