Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDPL-00002
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
2 |
SDPL-00003
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
3 |
SDPL-00004
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
4 |
SDPL-00005
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
5 |
SDPL-00006
| Trần Đình Nghiêm | Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam | CTr Quốc Gia | H. | 2001 | 250000 | 34 |
6 |
SDPL-00007
| Bộ Tài Chính | Hệ thống văn bản pháp luật về quản lí tài chính đối với ngành GD - ĐT | Tài chính | H. | 2004 | 300000 | 34 |
7 |
SDPL-00008
| Phan Bá Đạt | Luật Giáo Dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành GD và ĐT | Lao động - Xã hội | H. | 2005 | 250000 | 34 |
8 |
SDPL-00009
| Nguyễn Văn Chiến | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước. Tập 1 | Tài Chính | H. | 2012 | 595000 | 34 |
9 |
SDPL-00010
| Nguyễn Văn Chiến | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước. Tập 2 | Tài Chính | H. | 2012 | 595000 | 34 |
10 |
SDPL-00011
| Phan Bá Đạt | Cải cách hành chính nhà nước và quy chế làm việc mẫu mới nhất trong các cơ quan hành chính, sự nghiệp. | Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 260000 | 34 |
|