| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDPL-00050
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ năm BCHTU khóa IX | Ctr Quốc Gia | H. | 2002 | 6000 | 34 |
| 2 |
SDPL-00041
| Bộ Tài Chính | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện. | Tài Chính | H. | 2006 | 50000 | 34 |
| 3 |
SDPL-00042
| Bùi Quang Chiến | Luật thi đua khen thưởng. | Giáo dục | H. | 2006 | 38000 | 34 |
| 4 |
SDPL-00045
| Bộ Tài Chính | Hệ thống các văn bản pháp quy về cơ chế tài chính... | Tài Chính | H. | 2003 | 16000 | 34 |
| 5 |
SDPL-00007
| Bộ Tài Chính | Hệ thống văn bản pháp luật về quản lí tài chính đối với ngành GD - ĐT | Tài chính | H. | 2004 | 300000 | 34 |
| 6 |
SDPL-00022
| Bộ Tài Chính | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện. | Tài Chính | H. | 2003 | 35000 | 34 |
| 7 |
SDPL-00023
| Bộ Tài Chính | Văn bản hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước. | Tài Chính | H. | 1997 | 27000 | 34 |
| 8 |
SDPL-00024
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo. | Giáo dục | H. | 1996 | 27000 | 34 |
| 9 |
SDPL-00025
| Bộ Nội Vụ | Các văn bản quy định về chế độ tiền lương năm 2004. Tập 3 | Hà Nội | H. | 2005 | 30000 | 34 |
| 10 |
SDPL-00026
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục. | Hà Nội | H. | 2007 | 20000 | 34 |
| 11 |
SDPL-00027
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hướng dẫn thanh tra, kiểm tra việc thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm học 2005 - 2006 | Hà Nội | H. | 2005 | 20000 | 34 |
| 12 |
SDPL-00028
| BộTài Chính | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp. | Tài Chính | H. | 2006 | 110000 | 34 |
| 13 |
SDPL-00031
| Bộ Tài Chính | Chế độ kế toán hành chính - sự nghiệp | Tài Chính | H. | 2011 | 168000 | 34 |
| 14 |
SDPL-00108
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | HCM | 2006 | 86000 | 3K5H |
| 15 |
SDPL-00129
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 16 |
SDPL-00130
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 17 |
SDPL-00150
| Bích Nga | Lòng thương người. | Trẻ | H. | 2004 | 5000 | ĐV |
| 18 |
SDPL-00059
| Cao Thị Thu | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước. | Lao động - Xã hội | H. | 2011 | 32000 | 34 |
| 19 |
SDPL-00137
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh. | Thuận Hóa | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 20 |
SDPL-00185
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 21 |
SDPL-00190
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 22 |
SDPL-00173
| Đặng Thùy Trâm | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 43000 | ĐV13 |
| 23 |
SDPL-00174
| Đặng Thùy Trâm | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 43000 | ĐV13 |
| 24 |
SDPL-00109
| Đào Bình Minh | Hồ Chí Minh và bản di chúc trường tồn lịch sử. | Thanh Niên | H. | 2010 | 45000 | 3K5H |
| 25 |
SDPL-00110
| Đào Bình Minh | Hồ Chí Minh và bản di chúc trường tồn lịch sử. | Thanh Niên | H. | 2010 | 45000 | 3K5H |
| 26 |
SDPL-00054
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII. | Ctr Quốc Gia | H. | 1996 | 23000 | 34 |
| 27 |
SDPL-00055
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ hai BCHTU khóa VIII. | Ctr Quốc Gia | H. | 1997 | 5000 | 34 |
| 28 |
SDPL-00056
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XIII | Hải Dương | HD. | 2000 | 25000 | 34 |
| 29 |
SDPL-00051
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX. | Ctr Quốc Gia | H. | 2001 | 10000 | 34 |
| 30 |
SDPL-00077
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 1989 | 5000 | 34 |
| 31 |
SDPL-00013
| Đào Thanh Hải | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về quản lý tài chính Kế toán - Thuế. | Lao động - Xã hội | H. | 2004 | 280000 | 34 |
| 32 |
SDPL-00034
| Đỗ Đức Hồng Hà | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 85000 | 34 |
| 33 |
SDPL-00037
| Dư Vinh | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thống kê | H. | 2004 | 20000 | 34 |
| 34 |
SDPL-00029
| Đặng Văn Thanh | Hệ thống kế toán hành chính - sự nghiệp | Tài Chính | H. | 1996 | 15600 | 34 |
| 35 |
SDPL-00030
| Đặng Văn Thanh | Hệ thống kế toán hành chính - sự nghiệp | Tài Chính | H. | 1996 | 36400 | 34 |
| 36 |
SDPL-00162
| Gia Tú Cầu | Chia sẻ | Giáo dục | H. | 2007 | 21000 | ĐV13 |
| 37 |
SDPL-00166
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Trẻ | H. | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 38 |
SDPL-00167
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Trẻ | H. | 2005 | 15500 | ĐV13 |
| 39 |
SDPL-00168
| Gia Tú Cầu | Đóa hồng tặng Mẹ. | Trẻ | H. | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 40 |
SDPL-00169
| Gia Tú Cầu | Đóa hồng tặng Mẹ. | Trẻ | H. | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 41 |
SDPL-00403
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | 8V |
| 42 |
SDPL-00404
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 43000 | 8V |
| 43 |
SDPL-00135
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Thuận Hóa | H. | 2007 | 30000 | 3K5H |
| 44 |
SDPL-00124
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ. | Thanh Niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 45 |
SDPL-00125
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ. | Thanh Niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 46 |
SDPL-00015
| Hải Dương | Các văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ. | Hải Dương | HD. | 2007 | 60000 | 34 |
| 47 |
SDPL-00016
| Hải Dương | Các văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ. | Hải Dương | HD. | 2007 | 60000 | 34 |
| 48 |
SDPL-00017
| Hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo. | Hải Dương | HD. | 2004 | 60000 | 34 |
| 49 |
SDPL-00018
| Hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ. | Hải Dương | HD. | 2009 | 183 | 34 |
| 50 |
SDPL-00019
| Hải Dương | Các văn bản quy định về chế độ tài chính áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp. | Hải Dương | HD. | 2008 | 60000 | 34 |
| 51 |
SDPL-00020
| Hải Dương | Các văn bản quy định về chế độ tài chính áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp. | Hải Dương | HD. | 1999 | 30000 | 34 |
| 52 |
SDPL-00069
| Hoàng Thị Tuyết | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Ctr Quốc gia | H. | 2006 | 6500 | 34 |
| 53 |
SDPL-00044
| Hán Thị Vân Khánh | Luật gáo dục | Tư pháp | H. | 2005 | 12500 | 34 |
| 54 |
SDPL-00048
| Hoàng Kim Sơn | Hướng dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra và kỉ luật của Đảng. | Văn hóa thông tin | H. | 2001 | 10000 | 34 |
| 55 |
SDPL-00255
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 56 |
SDPL-00256
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 57 |
SDPL-00257
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 58 |
SDPL-00258
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 59 |
SDPL-00259
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 60 |
SDPL-00260
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 61 |
SDPL-00261
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 62 |
SDPL-00262
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 63 |
SDPL-00263
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 64 |
SDPL-00264
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 65 |
SDPL-00265
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 66 |
SDPL-00266
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 67 |
SDPL-00267
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 68 |
SDPL-00268
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 69 |
SDPL-00269
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 70 |
SDPL-00270
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 71 |
SDPL-00271
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 72 |
SDPL-00272
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 73 |
SDPL-00273
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 74 |
SDPL-00274
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 75 |
SDPL-00275
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 76 |
SDPL-00276
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 77 |
SDPL-00277
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 78 |
SDPL-00278
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 79 |
SDPL-00279
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 80 |
SDPL-00280
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 81 |
SDPL-00281
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 82 |
SDPL-00282
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 83 |
SDPL-00283
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 84 |
SDPL-00284
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 85 |
SDPL-00285
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 86 |
SDPL-00286
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 87 |
SDPL-00287
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 88 |
SDPL-00288
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 89 |
SDPL-00289
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 90 |
SDPL-00290
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 91 |
SDPL-00291
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 92 |
SDPL-00292
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 93 |
SDPL-00293
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 94 |
SDPL-00294
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 95 |
SDPL-00295
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 96 |
SDPL-00296
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 97 |
SDPL-00297
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 98 |
SDPL-00298
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 99 |
SDPL-00299
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 100 |
SDPL-00300
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 101 |
SDPL-00301
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 102 |
SDPL-00302
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 103 |
SDPL-00303
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 104 |
SDPL-00304
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
| 105 |
SDPL-00305
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 106 |
SDPL-00306
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 107 |
SDPL-00307
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 108 |
SDPL-00308
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 109 |
SDPL-00309
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 110 |
SDPL-00310
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 111 |
SDPL-00311
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 112 |
SDPL-00312
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 113 |
SDPL-00313
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 114 |
SDPL-00314
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 115 |
SDPL-00315
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 116 |
SDPL-00316
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 117 |
SDPL-00317
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 118 |
SDPL-00318
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 119 |
SDPL-00319
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 120 |
SDPL-00320
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 121 |
SDPL-00321
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 122 |
SDPL-00322
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 123 |
SDPL-00323
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 124 |
SDPL-00324
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 125 |
SDPL-00325
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 126 |
SDPL-00326
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 127 |
SDPL-00327
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 128 |
SDPL-00328
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 129 |
SDPL-00329
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 130 |
SDPL-00330
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 131 |
SDPL-00331
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 132 |
SDPL-00332
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 133 |
SDPL-00333
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 134 |
SDPL-00334
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 135 |
SDPL-00335
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 136 |
SDPL-00336
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 137 |
SDPL-00337
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 138 |
SDPL-00338
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 139 |
SDPL-00339
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 140 |
SDPL-00340
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 141 |
SDPL-00341
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 142 |
SDPL-00342
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 143 |
SDPL-00343
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 144 |
SDPL-00344
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 145 |
SDPL-00345
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 146 |
SDPL-00346
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 147 |
SDPL-00347
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 148 |
SDPL-00348
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 149 |
SDPL-00349
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 150 |
SDPL-00350
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 151 |
SDPL-00351
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 152 |
SDPL-00352
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 153 |
SDPL-00353
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 154 |
SDPL-00354
| Honda Việt Nam | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | GDVN | H. | 2017 | 30000 | 34(V) |
| 155 |
SDPL-00355
| Hoa Niên | Cái khó ló cái khôn | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 156 |
SDPL-00356
| Hoa Niên | Cái khó ló cái khôn | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 157 |
SDPL-00357
| Hoa Niên | Cái khó ló cái khôn | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 158 |
SDPL-00358
| Hoa Niên | Chuột và chồn hôi | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 159 |
SDPL-00359
| Hoa Niên | Chuột và chồn hôi | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 160 |
SDPL-00360
| Hoa Niên | Viên bá tước ngu xuẩn. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 161 |
SDPL-00361
| Hoa Niên | Viên bá tước ngu xuẩn. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 162 |
SDPL-00362
| Hoa Niên | Viên bá tước ngu xuẩn. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 163 |
SDPL-00363
| Hoa Niên | Sư tử và cá heo | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 164 |
SDPL-00364
| Hoa Niên | Sư tử và cá heo | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 165 |
SDPL-00365
| Hoa Niên | Sư tử và cá heo | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 166 |
SDPL-00366
| Hoa Niên | Con quạ ngu | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 167 |
SDPL-00367
| Hoa Niên | Con quạ ngu | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 168 |
SDPL-00368
| Hoa Niên | Con quạ ngu | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 169 |
SDPL-00369
| Hoa Niên | Con quạ xui xẻo. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 170 |
SDPL-00370
| Hoa Niên | Con quạ xui xẻo. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 171 |
SDPL-00371
| Hoa Niên | Con quạ xui xẻo. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 172 |
SDPL-00372
| Hoa Niên | Chàng kỵ sĩ đắc ý | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 173 |
SDPL-00373
| Hoa Niên | Chàng kỵ sĩ đắc ý | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 174 |
SDPL-00374
| Hoa Niên | Chàng kỵ sĩ đắc ý | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 175 |
SDPL-00375
| Hoa Niên | Chàng kỵ sĩ đắc ý | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 6000 | ĐV |
| 176 |
SDPL-00376
| Hoa Niên | Dưỡng do cơ bách bộ xuyên dương. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 177 |
SDPL-00377
| Hoa Niên | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 178 |
SDPL-00378
| Hoa Niên | Vương Sung mượn sách. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 179 |
SDPL-00379
| Hoa Niên | Vương Sung mượn sách. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 180 |
SDPL-00380
| Hoa Niên | Vương Sung mượn sách. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 181 |
SDPL-00381
| Hoa Niên | Vương Sung mượn sách. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 182 |
SDPL-00382
| Hoa Niên | Vương Sung mượn sách. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 183 |
SDPL-00383
| Hoa Niên | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá bồ. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 184 |
SDPL-00384
| Hoa Niên | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá bồ. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 185 |
SDPL-00385
| Hoa Niên | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 186 |
SDPL-00386
| Hoa Niên | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 187 |
SDPL-00387
| Hoa Niên | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 188 |
SDPL-00388
| Hoa Niên | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 189 |
SDPL-00389
| Hoa Niên | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 190 |
SDPL-00390
| Hoa Niên | Vương Hiến Chi luyện chữ. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 191 |
SDPL-00391
| Hoa Niên | Vương Hiến Chi luyện chữ. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 192 |
SDPL-00392
| Hoa Niên | Cha con Lý Băng xây đập Đô giang. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 193 |
SDPL-00393
| Hoa Niên | Cha con Lý Băng xây đập Đô giang. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 194 |
SDPL-00394
| Hoa Niên | Cha con Lý Băng xây đập Đô giang. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 195 |
SDPL-00395
| Hoa Niên | Cha con Lý Băng xây đập Đô giang. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 196 |
SDPL-00396
| Hoa Niên | Cha con Lý Băng xây đập Đô giang. | Đồng Nai | ĐN | 2009 | 9000 | ĐV |
| 197 |
SDPL-00397
| Honda Việt Nam | Tài liệu hướng dẫn kiến thức ATGT và kỹ thuật lái xe an toàn | Giáo dục | H. | 2013 | 20000 | 34(V) |
| 198 |
SDPL-00398
| Honda Việt Nam | Tài liệu hướng dẫn kiến thức ATGT và kỹ thuật lái xe an toàn | Giáo dục | H. | 2013 | 20000 | 34(V) |
| 199 |
SDPL-00399
| Honda Việt Nam | Tài liệu hướng dẫn kiến thức ATGT và kỹ thuật lái xe an toàn | Giáo dục | H. | 2013 | 20000 | 34(V) |
| 200 |
SDPL-00400
| Honda Việt Nam | Tài liệu hướng dẫn kiến thức ATGT và kỹ thuật lái xe an toàn | Giáo dục | H. | 2013 | 20000 | 34(V) |
| 201 |
SDPL-00401
| Honda Việt Nam | Tài liệu hướng dẫn kiến thức ATGT và kỹ thuật lái xe an toàn | Giáo dục | H. | 2013 | 20000 | 34(V) |
| 202 |
SDPL-00052
| Lê Minh Phương | Những vấn đề chủ yếu của pháp luật kế toán. | Tư Pháp | H. | 2005 | 19000 | 34 |
| 203 |
SDPL-00062
| Lý Bá Toàn | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | H. | 2015 | 18000 | 34 |
| 204 |
SDPL-00064
| Lý Bá Toàn | Luật tố cáo | Hồng Đức | H. | 2014 | 23000 | 34 |
| 205 |
SDPL-00036
| Lý Bá Toàn | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | HCM | 2014 | 25000 | 34 |
| 206 |
SDPL-00079
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 207 |
SDPL-00080
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 208 |
SDPL-00081
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 209 |
SDPL-00082
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 210 |
SDPL-00083
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 211 |
SDPL-00084
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 212 |
SDPL-00085
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 213 |
SDPL-00086
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 214 |
SDPL-00087
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 215 |
SDPL-00088
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 216 |
SDPL-00089
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 217 |
SDPL-00090
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 218 |
SDPL-00091
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 219 |
SDPL-00092
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 220 |
SDPL-00093
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 221 |
SDPL-00094
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 222 |
SDPL-00095
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 223 |
SDPL-00096
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 34 |
| 224 |
SDPL-00120
| Minh Huyền | Những năm tháng bên bác Hồ kính yêu. | Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 225 |
SDPL-00012
| Minh Hà | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lý, thu chi ngân sách. | Tài Chính | H. | 2007 | 285000 | 34 |
| 226 |
SDPL-00014
| Mai Văn Lâm | Hệ thống chính sách hiện hành quản lý tài chính quản lý ngân sách đơn vị hành chính, sự nghiệp. | Tài Chính | H. | 2004 | 195000 | 34 |
| 227 |
SDPL-00068
| Mai Loan | Luật giáo dục | ĐH Kinh tế QD | H. | 2008 | 18000 | 34 |
| 228 |
SDPL-00189
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học. | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 229 |
SDPL-00161
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức. | Giáo dục | H. | 2007 | 6700 | ĐV13 |
| 230 |
SDPL-00195
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt của Việt Nam | Thông tin và Truyền thông | H. | 2014 | 75000 | 3K5H |
| 231 |
SDPL-00196
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt của Việt Nam | Thông tin và Truyền thông | H. | 2014 | 75000 | 3K5H |
| 232 |
SDPL-00171
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi. | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV13 |
| 233 |
SDPL-00172
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi. | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV13 |
| 234 |
SDPL-00177
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 35000 | ĐV13 |
| 235 |
SDPL-00178
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 35000 | ĐV13 |
| 236 |
SDPL-00179
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải. | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 237 |
SDPL-00180
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải. | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 238 |
SDPL-00181
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải. | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV13 |
| 239 |
SDPL-00182
| Nguyễn Văn Tùng | 30 tác phẩm được giải. | Giáo dục | H. | 2002 | 17200 | ĐV13 |
| 240 |
SDPL-00199
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 241 |
SDPL-00200
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 242 |
SDPL-00201
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 243 |
SDPL-00202
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 244 |
SDPL-00203
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 245 |
SDPL-00204
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 246 |
SDPL-00205
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 247 |
SDPL-00206
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 248 |
SDPL-00207
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 249 |
SDPL-00208
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 250 |
SDPL-00209
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 251 |
SDPL-00210
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 252 |
SDPL-00211
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 253 |
SDPL-00212
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 254 |
SDPL-00213
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 255 |
SDPL-00214
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 256 |
SDPL-00215
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 257 |
SDPL-00216
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 258 |
SDPL-00217
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 259 |
SDPL-00218
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 260 |
SDPL-00219
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 261 |
SDPL-00220
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 262 |
SDPL-00221
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 263 |
SDPL-00222
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 264 |
SDPL-00223
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 265 |
SDPL-00224
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 266 |
SDPL-00225
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 267 |
SDPL-00226
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 268 |
SDPL-00227
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 269 |
SDPL-00228
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 270 |
SDPL-00229
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 271 |
SDPL-00230
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 272 |
SDPL-00231
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 273 |
SDPL-00232
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 274 |
SDPL-00233
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 275 |
SDPL-00234
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 276 |
SDPL-00235
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 277 |
SDPL-00236
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 278 |
SDPL-00237
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 279 |
SDPL-00238
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 280 |
SDPL-00239
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 281 |
SDPL-00240
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 282 |
SDPL-00241
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 283 |
SDPL-00242
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 284 |
SDPL-00243
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 285 |
SDPL-00244
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 286 |
SDPL-00245
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 287 |
SDPL-00246
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 288 |
SDPL-00247
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 289 |
SDPL-00248
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 290 |
SDPL-00249
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 291 |
SDPL-00250
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 292 |
SDPL-00251
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 293 |
SDPL-00252
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 294 |
SDPL-00253
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 295 |
SDPL-00254
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | GDVN | H. | 2017 | 16000 | 3K5H |
| 296 |
SDPL-00066
| Nguyễn Đình Thiêm | Luật thanh tra | Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 6000 | 34 |
| 297 |
SDPL-00067
| Nguyễn Đình Thiêm | Luật thuế giá trị gia tăng | Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 6000 | 34 |
| 298 |
SDPL-00075
| Nguyễn Đình Thiêm | Luật phòng, chống tham nhũng. | Lao động - Xã hội | H. | 2007 | 6000 | 34 |
| 299 |
SDPL-00046
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường. | Giáo dục | H. | 2000 | 7500 | 34 |
| 300 |
SDPL-00047
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường. | Giáo dục | H. | 2000 | 7500 | 34 |
| 301 |
SDPL-00043
| Ngô Văn Thâu | Pháp luật về hôn nhân và gia đình trước và sau cách mạng tháng tám. | Tư pháp | H. | 2005 | 23000 | 34 |
| 302 |
SDPL-00049
| Nguyễn Trọng Chuẩn | Các kết luận hội nghị lần thứ sáu BCHTU Đảng khóa IX. | Ctr Quốc Gia | H. | 2002 | 6000 | 34 |
| 303 |
SDPL-00060
| Nguyễn Thị Thành | Luật bảo hiểm xã hội | Ctr Quốc Gia | H. | 2007 | 8000 | 34 |
| 304 |
SDPL-00057
| Nguyễn Vũ Thanh Thảo | Luật Giáo dục | Ctr Quốc gia | H. | 1998 | 15000 | 34 |
| 305 |
SDPL-00058
| Nguyễn Thị Phương | Hỏi đáp về chính sách bảo hiểm xã hội | Lao động - Xã hội | H. | 2009 | 25000 | 34 |
| 306 |
SDPL-00021
| Nguyễn Đức Cường | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo. | Giáo dục | H. | 2000 | 40000 | 34 |
| 307 |
SDPL-00038
| Nguyễn Văn Túc | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Tài Chính | H. | 2006 | 30000 | 34 |
| 308 |
SDPL-00039
| Nguyễn Văn Túc | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Tài Chính | H. | 2006 | 30000 | 34 |
| 309 |
SDPL-00040
| Nguyễn Đình Thiêm | Hỏi - đáp về bảo hiểm xã hội | Lao động - Xã hội | H. | 1999 | 20000 | 34 |
| 310 |
SDPL-00009
| Nguyễn Văn Chiến | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước. Tập 1 | Tài Chính | H. | 2012 | 595000 | 34 |
| 311 |
SDPL-00010
| Nguyễn Văn Chiến | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước. Tập 2 | Tài Chính | H. | 2012 | 595000 | 34 |
| 312 |
SDPL-00001
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 175000 | 3K5H |
| 313 |
SDPL-00106
| Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ tập 6 | Giáo dục | H. | 2010 | 37000 | 3K5H |
| 314 |
SDPL-00107
| Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ tập 6 | Giáo dục | H. | 2010 | 37000 | 3K5H |
| 315 |
SDPL-00117
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh Niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 316 |
SDPL-00118
| Nguyệt Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh Niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
| 317 |
SDPL-00119
| Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H |
| 318 |
SDPL-00111
| Nguyễn Lam Châu | Những sự kiện trọng đại của Đẳng - Bác Hồ và Đoàn, Hội, Đội. | Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H |
| 319 |
SDPL-00112
| Nguyễn Lam Châu | Những sự kiện trọng đại của Đẳng - Bác Hồ và Đoàn, Hội, Đội. | Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H |
| 320 |
SDPL-00113
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2008 | 23000 | 3K5H |
| 321 |
SDPL-00133
| Nguyễn Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 322 |
SDPL-00134
| Nguyễn Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 323 |
SDPL-00163
| Ngọc Thạch | Mẹ yêu của con | Thông Tấn | H. | 2008 | 15500 | ĐV13 |
| 324 |
SDPL-00164
| Ngọc Thạch | Món quà tặng cha. | Thông Tấn | H. | 2008 | 15500 | ĐV13 |
| 325 |
SDPL-00165
| Ngọc Thạch | Món quà tặng cha. | Thông Tấn | H. | 2008 | 15500 | ĐV13 |
| 326 |
SDPL-00151
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con. | Giáo dục | H. | 2007 | 9500 | ĐV13 |
| 327 |
SDPL-00152
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con. | Giáo dục | H. | 2007 | 9500 | ĐV13 |
| 328 |
SDPL-00153
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con. | Giáo dục | H. | 2007 | 9500 | ĐV13 |
| 329 |
SDPL-00154
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con. | Giáo dục | H. | 2007 | 9500 | ĐV13 |
| 330 |
SDPL-00155
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con. | Giáo dục | H. | 2007 | 9500 | ĐV13 |
| 331 |
SDPL-00143
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi. | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | 3K5H |
| 332 |
SDPL-00144
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi. | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | 3K5H |
| 333 |
SDPL-00145
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi. | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | 3K5H |
| 334 |
SDPL-00146
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi. | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | 3K5H |
| 335 |
SDPL-00147
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi. | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | 3K5H |
| 336 |
SDPL-00074
| Phạm Việt | Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ctr Quốc gia | H. | 2006 | 7500 | 34 |
| 337 |
SDPL-00011
| Phan Bá Đạt | Cải cách hành chính nhà nước và quy chế làm việc mẫu mới nhất trong các cơ quan hành chính, sự nghiệp. | Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 260000 | 34 |
| 338 |
SDPL-00008
| Phan Bá Đạt | Luật Giáo Dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành GD và ĐT | Lao động - Xã hội | H. | 2005 | 250000 | 34 |
| 339 |
SDPL-00070
| Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em. | Ctr Quốc gia | H. | 2006 | 13000 | 34 |
| 340 |
SDPL-00188
| Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng. | Giáo dục | H. | 2007 | 9700 | ĐV13 |
| 341 |
SDPL-00194
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi | Kim Đồng | H. | 2008 | 12500 | 3K5H |
| 342 |
SDPL-00114
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn hóa | H. | 2010 | 45000 | 3K5H |
| 343 |
SDPL-00115
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn hóa | H. | 2010 | 45000 | 3K5H |
| 344 |
SDPL-00116
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn hóa | H. | 2010 | 45000 | 3K5H |
| 345 |
SDPL-00126
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về Đạo đức HCM | Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
| 346 |
SDPL-00138
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức HCM | Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
| 347 |
SDPL-00002
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
| 348 |
SDPL-00003
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
| 349 |
SDPL-00004
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
| 350 |
SDPL-00005
| Tố Hữu | Theo chân Bác | Kim Đồng | H. | 2000 | 18000 | V11 |
| 351 |
SDPL-00035
| Thanh Huyền | Kỹ thuật đánh giá xếp loại cấp tiểu học. | Thông tin và truyền thông | H. | 2015 | 56000 | 34 |
| 352 |
SDPL-00032
| Thy Anh | Những văn bản hướng dẫn về tiền lương mới. | Lao động | H. | 2005 | 275000 | 34 |
| 353 |
SDPL-00033
| Thu Hương | Những văn bản hướng dẫn về tiền lương mới. | Lao động | H. | 2005 | 200000 | 34 |
| 354 |
SDPL-00078
| Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh | Lao động | H. | 2000 | 250000 | 34 |
| 355 |
SDPL-00170
| Thành Nam | Trái tim người thầy. | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | ĐV13 |
| 356 |
SDPL-00175
| Thanh Huyền | Những câu chuyện cảm động lòng người. | Văn học | H. | 2013 | 44000 | ĐV |
| 357 |
SDPL-00176
| Thanh Huyền | Những câu chuyện cảm động lòng người. | Văn học | H. | 2013 | 44000 | ĐV |
| 358 |
SDPL-00197
| Trần Hữu Thung | 35 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam. | Hồng Đức | H. | 2014 | 45000 | 91 |
| 359 |
SDPL-00198
| Trần Hữu Thung | 35 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam. | Hồng Đức | H. | 2014 | 45000 | 91 |
| 360 |
SDPL-00186
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay .Quyển 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | ĐV13 |
| 361 |
SDPL-00187
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay .Quyển 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5100 | ĐV13 |
| 362 |
SDPL-00076
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật | Giáo dục | H. | 2006 | 13500 | 34 |
| 363 |
SDPL-00053
| Trần Mộng Lang | Bộ luật dân sự nước CHXHCNVN. | Ctr Quốc Gia | H. | 1996 | 23000 | 34 |
| 364 |
SDPL-00006
| Trần Đình Nghiêm | Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam | CTr Quốc Gia | H. | 2001 | 250000 | 34 |
| 365 |
SDPL-00139
| Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim người. | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 3K5H |
| 366 |
SDPL-00140
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng. | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | 3K5H |
| 367 |
SDPL-00127
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Thanh Niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 368 |
SDPL-00128
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ. | Thanh Niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
| 369 |
SDPL-00132
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ. | Thống Tấn | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 370 |
SDPL-00121
| Trần Đương | Mỗi bước Người đi đều là lịch sử. | Thanh Niên | H. | 2009 | 24000 | 3K5H |
| 371 |
SDPL-00122
| Trần Đương | Mỗi bước Người đi đều là lịch sử. | Thanh Niên | H. | 2009 | 24000 | 3K5H |
| 372 |
SDPL-00123
| Trần Đương | Mỗi bước Người đi đều là lịch sử. | Thanh Niên | H. | 2009 | 24000 | 3K5H |
| 373 |
SDPL-00097
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1. | Giáo dục | H. | 2003 | 15100 | 3K5H |
| 374 |
SDPL-00098
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1. | Giáo dục | H. | 2003 | 15100 | 3K5H |
| 375 |
SDPL-00099
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1. | Giáo dục | H. | 2003 | 15100 | 3K5H |
| 376 |
SDPL-00100
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2. | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 377 |
SDPL-00101
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2. | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 378 |
SDPL-00102
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3. | Giáo dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H |
| 379 |
SDPL-00103
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3. | Giáo dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H |
| 380 |
SDPL-00104
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | 3K5H |
| 381 |
SDPL-00105
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | 3K5H |
| 382 |
SDPL-00402
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam. | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 383 |
SDPL-00131
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta. | Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 384 |
SDPL-00141
| Vũ Kỳ | Chuyện kể về Bác Hồ. | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
| 385 |
SDPL-00142
| Vũ Kỳ | Chuyện kể về Bác Hồ. | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
| 386 |
SDPL-00136
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hóa | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 387 |
SDPL-00148
| Vũ Dương Thụy | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | 3K5H |
| 388 |
SDPL-00149
| Vũ Dương Thụy | Một thời để nhớ. | Giáo dục | H. | 2005 | 111600 | 3K5H |
| 389 |
SDPL-00156
| Vũ Dương Thụy | Cô gái cô đôi mắt huyền. | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | ĐV13 |
| 390 |
SDPL-00157
| Vũ Dương Thụy | Đứa con của loài cây. | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 391 |
SDPL-00158
| Vũ Dương Thụy | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa. | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | ĐV13 |
| 392 |
SDPL-00159
| Vũ Dương Thụy | Có một tình yêu không nói. | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | ĐV13 |
| 393 |
SDPL-00160
| Vũ Dương Thụy | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | ĐV13 |
| 394 |
SDPL-00061
| Vũ Anh Tuấn | Luật khiếu nại | ĐH Quốc Gia | H. | 2014 | 28000 | 34 |
| 395 |
SDPL-00071
| Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định về xử phạt hành chính về bảo trợ, cứu trợ XH và bảo vệ chăm sóc trẻ em. | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 35000 | 34 |
| 396 |
SDPL-00072
| Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục. | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 22000 | 34 |
| 397 |
SDPL-00073
| Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định của luật thi đua khen thưởng. | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 25000 | 34 |
| 398 |
SDPL-00065
| Vũ Anh Tuấn | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em. | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 22000 | 34 |
| 399 |
SDPL-00063
| Vũ Anh Tuấn | Luật Thanh tra | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 38000 | 34 |
| 400 |
SDPL-00191
| Vũ Xuân Hinh | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV13 |
| 401 |
SDPL-00192
| Vũ Xuân Hinh | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV13 |
| 402 |
SDPL-00193
| Vũ Xuân Hinh | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | ĐV13 |
| 403 |
SDPL-00183
| Vũ Dương Thụy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 404 |
SDPL-00184
| Vũ Dương Thụy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV13 |